Quạt ly tâm EC

Loại: K3G450-PB29-L1

Động cơ: M3G150-IF

Pha: 3 pha

Điện áp định mức: 400 VAC

Khoảng điện áp định mức: 380 – 480 VAC

Tần số: 50/60 Hz

Phương pháp thu thập dữ liệu: ml (cần thêm thông tin để xác định chính xác)

Tốc độ (vòng/phút): 2800

Công suất tiêu thụ: 6800 W

Dòng điện: 10.3 A

Nhiệt độ môi trường xung quanh tối thiểu: -40°C

Nhiệt độ môi trường xung quanh tối đa: 40°C

SKU: K3G450-PB29-L1 Category:
  • Trọng lượng: 45,1 kg
  • Kích thước: 450 mm
  • Kích thước động cơ: 150
  • Bề mặt rôto: Sơn đen
  • Vỏ bọc điện tử: Hợp kim nhôm đúc
  • Vật liệu cánh quạt: Tấm nhôm
  • Vật liệu giá đỡ: Thép, mạ kẽm
  • Vật liệu ống dẫn vào: Thép, sơn đen
  • Số cánh quạt: 5
  • Hướng quay: Theo chiều kim đồng hồ, nhìn vào rôto
  • Độ bảo vệ: IP55
  • Lớp cách điện: F
  • Bảo vệ môi trường (F)/Môi trường (H): H1
  • Lưu ý về nhiệt độ môi trường xung quanh: Cho phép khởi động ngẫu nhiên ở nhiệt độ từ -40°C đến -25°C. Để vận hành liên tục ở nhiệt độ môi trường xung quanh dưới -25°C (ví dụ: ứng dụng làm lạnh), phải sử dụng thiết kế quạt có ổ trục chịu nhiệt độ thấp đặc biệt.
  • Nhiệt độ môi trường xung quanh tối đa cho động cơ (vận chuyển/lưu trữ): +80°C
  • Nhiệt độ môi trường xung quanh tối thiểu cho động cơ (vận chuyển/lưu trữ): -40°C
  • Vị trí lắp đặt: Xem bản vẽ sản phẩm
  • Lỗ thoát nước ngưng tụ: Ở phía rôto
  • Chế độ: S1
  • Vòng bi động cơ: Vòng bi bi
  • Các tính năng kỹ thuật:
    • Màn hình hiển thị hoạt động và báo động bằng đèn LED
    • Nguồn vào DC 15-50 VDC (cấu hình)
    • Rơ le báo động
    • Bộ điều khiển PI tích hợp
    • Cổng vào/ra cấu hình được (I/O)
    • MODBUS V6.4
    • Giới hạn dòng điện động cơ
    • RS-485 MODBUS-RTU
    • Khởi động mềm
    • Điện áp ra 3.3-24 VDC, Pmax = 800 mW
    • Giao diện điều khiển với điện áp SELV cách ly an toàn với nguồn điện
    • Bảo vệ quá tải nhiệt cho điện tử/động cơ
    • Phát hiện điện áp thấp/mất pha
    • Cảm biến rung
  • Miễn nhiễm nhiễu điện từ: Theo EN 61000-6-2 (môi trường công nghiệp)
  • Phát xạ nhiễu điện từ: Theo EN 61000-6-4 (môi trường công nghiệp)
  • Dòng chạm theo IEC 60990 (mạch đo Hình 4, hệ thống TN): <= 3.5 mA
  • Kết nối điện: Hộp đấu dây

Bảo vệ động cơ: Bảo vệ động cơ điện tử

STT Thông số Đơn vị Giá trị thực tế Yêu cầu năm 2015
1 Hiệu suất tổng thể ηtes % 68.8 60.1
2 Loại đo A
3 Loại hiệu suất Static
4 Hạng hiệu suất N 70.7 62
5 Điều khiển tốc độ biến tần Yes
9 Công suất tiêu thụ Ped kW 6.57
9 Lưu lượng khí Qv m³/h 9035
9 Tăng áp Pis Pa 1749
10 Tốc độ (vòng/phút) n min⁻¹ 2795
11 Tỷ lệ riêng 1.02

Thông số kỹ thuật

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Quạt ly tâm EC”

Your email address will not be published. Required fields are marked *