- Trọng lượng: 45,1 kg
- Kích thước: 450 mm
- Kích thước động cơ: 150
- Bề mặt rôto: Sơn đen
- Vỏ bọc điện tử: Hợp kim nhôm đúc
- Vật liệu cánh quạt: Tấm nhôm
- Vật liệu giá đỡ: Thép, mạ kẽm
- Vật liệu ống dẫn vào: Thép, sơn đen
- Số cánh quạt: 5
- Hướng quay: Theo chiều kim đồng hồ, nhìn vào rôto
- Độ bảo vệ: IP55
- Lớp cách điện: F
- Bảo vệ môi trường (F)/Môi trường (H): H1
- Lưu ý về nhiệt độ môi trường xung quanh: Cho phép khởi động ngẫu nhiên ở nhiệt độ từ -40°C đến -25°C. Để vận hành liên tục ở nhiệt độ môi trường xung quanh dưới -25°C (ví dụ: ứng dụng làm lạnh), phải sử dụng thiết kế quạt có ổ trục chịu nhiệt độ thấp đặc biệt.
- Nhiệt độ môi trường xung quanh tối đa cho động cơ (vận chuyển/lưu trữ): +80°C
- Nhiệt độ môi trường xung quanh tối thiểu cho động cơ (vận chuyển/lưu trữ): -40°C
- Vị trí lắp đặt: Xem bản vẽ sản phẩm
- Lỗ thoát nước ngưng tụ: Ở phía rôto
- Chế độ: S1
- Vòng bi động cơ: Vòng bi bi
- Các tính năng kỹ thuật:
- Màn hình hiển thị hoạt động và báo động bằng đèn LED
- Nguồn vào DC 15-50 VDC (cấu hình)
- Rơ le báo động
- Bộ điều khiển PI tích hợp
- Cổng vào/ra cấu hình được (I/O)
- MODBUS V6.4
- Giới hạn dòng điện động cơ
- RS-485 MODBUS-RTU
- Khởi động mềm
- Điện áp ra 3.3-24 VDC, Pmax = 800 mW
- Giao diện điều khiển với điện áp SELV cách ly an toàn với nguồn điện
- Bảo vệ quá tải nhiệt cho điện tử/động cơ
- Phát hiện điện áp thấp/mất pha
- Cảm biến rung
- Miễn nhiễm nhiễu điện từ: Theo EN 61000-6-2 (môi trường công nghiệp)
- Phát xạ nhiễu điện từ: Theo EN 61000-6-4 (môi trường công nghiệp)
- Dòng chạm theo IEC 60990 (mạch đo Hình 4, hệ thống TN): <= 3.5 mA
- Kết nối điện: Hộp đấu dây
Bảo vệ động cơ: Bảo vệ động cơ điện tử
| STT | Thông số | Đơn vị | Giá trị thực tế | Yêu cầu năm 2015 |
| 1 | Hiệu suất tổng thể ηtes | % | 68.8 | 60.1 |
| 2 | Loại đo | A | ||
| 3 | Loại hiệu suất | Static | ||
| 4 | Hạng hiệu suất N | 70.7 | 62 | |
| 5 | Điều khiển tốc độ biến tần | Yes | ||
| 9 | Công suất tiêu thụ Ped | kW | 6.57 | |
| 9 | Lưu lượng khí Qv | m³/h | 9035 | |
| 9 | Tăng áp Pis | Pa | 1749 | |
| 10 | Tốc độ (vòng/phút) n | min⁻¹ | 2795 | |
| 11 | Tỷ lệ riêng | 1.02 |






Reviews
There are no reviews yet.